Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "water bill" 1 hit

Vietnamese tiền điện
English Nounswater bill
Example
Tháng này, không chỉ tiền điện mà cả tiền nước và tiến gas cũng tăng giá.

Search Results for Synonyms "water bill" 0hit

Search Results for Phrases "water bill" 0hit

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z